Giá USD ngân hàng và tự do cùng tăng nóng
Giá USD ngân hàng và thị trường tự do đồng loạt đi lên, hướng tới vùng đỉnh của năm nay
Nguồn: Ngân hàng ngoại thương Việt Nam - Cập nhật lúc 15:33 (23/10/2024)
Hôm nay (23/10/2024) | Hôm qua (22/10/2024) |
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
USD |
25,190.00 128 | 25,462.00 10 | 25,062.00 | 25,452.00 |
EUR |
26,735.45 24.0 | 28,201.35 25.4 | 26,759.46 | 28,226.76 |
JPY |
161.78 0.62 | 171.19 0.65 | 162.40 | 171.84 |
KRW |
15.89 | 19.16 0.01 | 15.90 | 19.17 |
SGD |
18,812.65 14.1 | 19,612.28 14.7 | 18,798.46 | 19,597.54 |
AUD |
16,533.18 0.40 | 17,235.92 0.37 | 16,532.77 | 17,235.54 |
CAD |
17,921.28 32.6 | 18,683.02 34.0 | 17,888.59 | 18,649.00 |
CHF |
28,588.03 6.40 | 29,803.15 6.77 | 28,594.44 | 29,809.93 |
CNY |
3,473.45 1.81 | 3,621.09 1.89 | 3,471.63 | 3,619.20 |
DKK |
0.00 | 3,750.14 2.95 | 0.00 | 3,753.09 |
GBP |
32,135.05 23.2 | 33,500.94 24.3 | 32,158.32 | 33,525.30 |
HKD |
3,187.32 6.85 | 3,322.79 7.11 | 3,180.47 | 3,315.67 |
INR |
0.00 | 313.50 0.52 | 0.00 | 312.97 |
KWD |
0.00 | 86,096.32 225 | 0.00 | 85,871.02 |
MYR |
0.00 | 5,922.33 17.1 | 0.00 | 5,939.43 |
NOK |
0.00 | 2,375.87 5.52 | 0.00 | 2,370.35 |
RUB |
0.00 | 279.69 2.3 | 0.00 | 277.39 |
SAR |
0.00 | 7,020.32 13.7 | 0.00 | 7,006.52 |
SEK |
0.00 | 2,461.01 3.26 | 0.00 | 2,457.75 |
THB |
668.33 0.66 | 771.02 0.77 | 669.00 | 771.80 |
Đơn vị: VND
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
US DOLLAR
Giá USD ngân hàng và thị trường tự do đồng loạt đi lên, hướng tới vùng đỉnh của năm nay